🔍
Search:
MÓC RA
🌟
MÓC RA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.
1
CÀO RA, MÓC RA:
Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.
-
2
옳지 않은 방법으로 가져가다. 받아 내다.
2
VƠ VÉT, CƯỚP ĐI:
Lấy đi một cái gì đó bằng cách tiêu cực.
-
Động từ
-
1
속에 있는 것을 밖으로 내어 꺼내다.
1
VẠCH RA, MÓC RA, LỤC RA:
Móc thứ ở bên trong cho ra ngoài.
-
3
잘못되거나 부족한 점을 따져서 드러나게 하다.
3
BỚI MÓC:
Chất vấn làm lộ ra điểm sai hay thiếu sót.
-
2
드러나지 않은 일을 알아내어 밝히다.
2
TÌM TÒI, KHÁM PHÁ:
tìm tòi, khám phá
-
Động từ
-
1
속에 있는 것을 밖으로 내어 꺼내다.
1
VẠCH RA, MÓC RA, LỤC RA:
Móc thứ ở bên trong cho ra ngoài.
-
2
잘못되거나 부족한 점을 따져서 드러나게 하다.
2
BỚI MÓC:
Chất vấn làm lộ ra điểm sai hay thiếu sót.
-
3
드러나지 않은 일을 알아내어 밝히다.
3
TÌM TÒI, KHÁM PHÁ:
Tìm hiểu và làm sáng tỏ việc chưa được thể hiện ra.
🌟
MÓC RA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
뜨거운 액체나 기체에서 나오는 열로 난방을 하는 장치.
1.
MÁY TẠO NHIỆT, THIẾT BỊ GIA NHIỆT:
Thiết bị sưởi ấm bằng nhiệt tỏa ra từ chất lỏng hay chất khí nóng.
-
2.
기관이나 기계에서 나오는 열을 밖으로 내보내는 냉각 장치.
2.
BỘ PHẬN TẢN NHIỆT:
Thiết bị làm mát, đưa nhiệt từ động cơ hay máy móc ra ngoài.